Soi Cầu Loto Bạch Thủ Truyền Thống trước 02-10-2023

Soi cầu loto bạch thủ
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
ngày
Chọn tỉnh
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 02/10/2023
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số màu cam chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.
Đầu 0
00 1 lần
   
   
03 1 lần
04 1 lần
   
   
   
   
09 1 lần
Đầu 1
   
   
   
   
14 1 lần
   
   
   
   
19 1 lần
Đầu 2
   
   
   
   
24 3 lần
   
   
27 1 lần
28 2 lần
   
Đầu 3
30 1 lần
   
32 1 lần
   
34 1 lần
   
   
   
38 1 lần
39 3 lần
Đầu 4
   
   
   
   
44 2 lần
   
   
   
   
49 1 lần
Đầu 5
   
   
52 1 lần
   
   
   
   
   
   
   
Đầu 6
   
   
   
63 1 lần
   
   
   
   
   
   
Đầu 7
70 1 lần
71 1 lần
72 1 lần
73 4 lần
74 4 lần
   
76 1 lần
77 1 lần
78 2 lần
79 2 lần
Đầu 8
   
   
82 1 lần
83 1 lần
   
   
   
   
   
   
Đầu 9
90 2 lần
   
92 1 lần
93 1 lần
94 4 lần
   
96 1 lần
97 1 lần
98 3 lần
99 3 lần
Kết quả cụ thể theo ngày
Chi tiết cầu loto Truyền Thống biên độ 3 ngày tính từ 02/10/2023
Cặp số xuất hiện lần
Vị trí số ghép lên cầu: Vị trí 1: , Vị trí 2:
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 2 ngày 02/10/2023
ĐB 80973
G1 56435
G2 74027 76063
G3 78709 89573 24399
09969 75199 84560
G4 5054 8832 4262 5291
G5 7274 7381 9109
3809 9002 4784
G6 450 400 279
G7 64 69 11 59
Lô tô
73 35 27 63 09 73 99
69 99 60 54 32 62 91
74 81 09 09 02 84 50
00 79 64 69 11 59
Kết quả xổ số Miền Bắc
Chủ nhật ngày 01/10/2023
ĐB 07289
G1 57908
G2 18906 69144
G3 51729 76652 54656
92756 68233 32508
G4 0871 5315 5694 7563
G5 0132 5407 0788
0333 0870 4833
G6 359 623 838
G7 03 74 25 87
Lô tô
89 08 06 44 29 52 56
56 33 08 71 15 94 63
32 07 88 33 70 33 59
23 38 03 74 25 87
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 7 ngày 30/09/2023
ĐB 19237
G1 00802
G2 69062 73744
G3 28668 67174 14711
13617 46011 10279
G4 6557 5429 6415 1454
G5 4316 2144 6966
9860 8112 4610
G6 104 844 320
G7 79 71 38 53
Lô tô
37 02 62 44 68 74 11
17 11 79 57 29 15 54
16 44 66 60 12 10 04
44 20 79 71 38 53
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 6 ngày 29/09/2023
ĐB 07044
G1 88675
G2 45097 40581
G3 45021 76164 14457
24067 57789 44804
G4 7218 1041 6089 3633
G5 8752 2066 9926
1433 2605 2330
G6 109 055 432
G7 79 88 59 19
Lô tô
44 75 97 81 21 64 57
67 89 04 18 41 89 33
52 66 26 33 05 30 09
55 32 79 88 59 19

Dò vé số

Lịch mở thưởng